disseminated sclerosis
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disseminated sclerosis+ Noun
- bệnh xơ cứng lan tỏa
- bệnh xơ cứng rải rác
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
multiple sclerosis MS disseminated multiple sclerosis
Lượt xem: 442